--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dân quốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dân quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân quốc
+
(cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois)
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
dân quốc
:
(cũ, ít dùng) Democracy (bourgeois)
+
biêng biếc
:
xem biếc (láy)
+
hời
:
cheap; inexpensive
+
chống đỡ
:
To prop upcột chống đỡ mái nhàa pillar propping up the roof
+
cmv
:
vi rút CMV - gây viêm nhiễm qua đường ăn uống. Loại virut này làm to tế bào biểu mô và gây biến dạng thai nhi, làm suy yếu hệ thống miễn dịch ở người.